Unit Converter ▶ Weight and Mass Converter ▶ Đổi Lbs sang Kg
Adblocker Detected
We always struggled to serve you with the best online calculations, thus, there's a humble request to either disable the AD blocker or go with premium plans to use the AD-Free version for calculators.
Disable your Adblocker and refresh your web page 😊
Công cụ chuyển đổi lbs sang kg trực tuyến được thiết kế đặc biệt để tìm xem có bao nhiêu kg tương đương với một lượng pound (lbs) nhất định. Sử dụng công cụ này không chỉ mang đến cho bạn khả năng chuyển đổi đơn vị tức thì mà còn chính xác.
Thông thường, pound (lbs) là đơn vị trọng lượng được sử dụng để đo hệ thống đế quốc, trong khi kilôgam cũng là đơn vị trọng lượng được sử dụng trong hệ mét. Việc chuyển đổi lbs sang kg này sẽ cho phép bạn thay đổi số lượng giữa các phép đo.
Đọc tiếp!
Bạn có biết công cụ chuyển đổi của chúng tôi thực hiện chuyển đổi cho bạn như thế nào không! Chà, đây là công thức giúp chuyển đổi pound sang kg trong thời gian ngắn.
kg = lb x 0,45359237
Công cụ chuyển đổi của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và có giao diện tiện dụng; chỉ cần thêm số pound (lbs) mà bạn cần chuyển đổi thành kilo và để nó hiển thị cho bạn số liệu đã chuyển đổi. Một cách khác là sử dụng công thức, hãy xem ví dụ.
Vấn đề: chuyển 50 đổi lbs sang kg?
Giải pháp:
Bước 1 (Công thức):
Bước 2 (Đặt giá trị):
Bước 3 (Kết quả):
Có nghĩa là, 50 pound (lbs) bằng 22,6796185 kilôgam (kg)
Pounds (lbs) | Kilôgam (kg) |
---|---|
1 lb | 0.453592 kg |
2 lbs | 0.907185 kg |
3 lbs | 1.36078 kg |
4 lbs | 1.81437 kg |
5 lbs | 2.26796 kg |
6 lbs | 2.72155 kg |
7 lbs | 3.17515 kg |
8 lbs | 3.62874 kg |
9 lbs | 4.08233 kg |
10 lbs | 4.53592 kg |
11 lbs | 4.98951 kg |
12 lbs | 5.44311 kg |
13 lbs | 5.8967 kg |
14 lbs | 6.35029 kg |
15 lbs | 6.80389 kg |
16 lbs | 7.25748 kg |
17 lbs | 7.71107 kg |
18 lbs | 8.16466 kg |
19 lbs | 8.61826 kg |
20 lbs | 9.07185 kg |
21 lbs | 9.52544 kg |
22 lbs | 9.97903 kg |
23 lbs | 10.4326 kg |
24 lbs | 10.8862 kg |
25 lbs | 11.3398 kg |
26 lbs | 11.7934 kg |
27 lbs | 12.2471 kg |
28 lbs | 12.7007 kg |
29 lbs | 13.1543 kg |
30 lbs | 13.6078 kg |
31 lbs | 14.0614 kg |
32 lbs | 14.515 kg |
33 lbs | 14.9685 kg |
34 lbs | 15.4221 kg |
35 lbs | 15.8757 kg |
36 lbs | 16.3292 kg |
37 lbs | 16.7828 kg |
38 lbs | 17.2364 kg |
39 lbs | 17.6899 kg |
40 lbs | 18.1435 kg |
41 lbs | 18.5971 kg |
42 lbs | 19.0507 kg |
43 lbs | 19.5042 kg |
44 lbs | 19.9578 kg |
45 lbs | 20.4114 kg |
46 lbs | 20.8649 kg |
47 lbs | 21.3185 kg |
48 lbs | 21.7721 kg |
49 lbs | 22.2257 kg |
50 lbs | 22.6792 kg |