ADVERTISEMENT
FEEDBACK

Adblocker Detected

ad
Uh Oh! It seems you’re using an Ad blocker!

We always struggled to serve you with the best online calculations, thus, there's a humble request to either disable the AD blocker or go with premium plans to use the AD-Free version for calculators.

Disable your Adblocker and refresh your web page 😊

anc Calculator

Đổi Inch sang Feet

Từ:

inch

ĐẾN:

chân

Copy

ADVERTISEMENT
Mắc phải the Widget!

THÊM BỘ CHUYỂN ĐỔI NÀY TRÊN TRANG WEB CỦA BẠN:

Thêm công cụ chuyển đổi Inch sang Foot vào trang web của bạn để sử dụng trực tiếp công cụ chuyển đổi đơn vị này. Hãy thoải mái sử dụng tiện ích này vì nó miễn phí 100%.

Có sẵn trên ứng dụng

Hãy dùng thử Ứng dụng chuyển đổi đơn vị cho thiết bị di động của bạn để dễ dàng chuyển đổi hàng nghìn đơn vị. Nó miễn phí 100% với nhiều tính năng!

android app
Chuyển đổi Inch sang Đơn vị chiều dài khác

Đang tìm kiếm một công cụ chuyển đổi inch sang feet cung cấp cho bạn số đo chính xác và tức thời thì bạn đã đến đúng nơi. Máy tính in sang ft của máy tính trực tuyến hỗ trợ bạn chuyển đổi inch sang feet, tất cả những gì bạn cần là nhập giá trị inch vào hộp được chỉ định và công cụ này sẽ hiển thị cho bạn các giá trị tương đương cho feet.

Ngoài ra, bạn có thể kiểm tra kết quả của mình bằng cách thêm giá trị tương tự vào công thức tính inch sang foot được đề cập bên dưới.

Đọc tiếp!

Bạn có biết không!

1 yard (yd) bằng 36 inch (in)

1 inch (ft) bằng 0,0277778 yard (yd)

inch sang ft Công thức:

Thông thường, đây là công thức tính từ inch sang ft được sử dụng để thực hiện các chuyển đổi độ dài này, chúng ta hãy xem:

ft = trong 12

Làm thế nào để chuyển đổi inch sang feet?

Muốn biết cách thay đổi giá trị inch trong foot, chỉ cần thêm giá trị inch vào bộ chuyển đổi ở trên để có feet tương đương và đối với thủ tục giấy tờ, hãy xem xét công thức trên, xem ví dụ đã cho.

Ví dụ về chuyển đổi Yard (ft) sang Inch (in):

Vấn đề: Chuyển đổi 26 inch sang feet?

Giải pháp:

Bước 1 (Công thức):

  • ft = trong 12

Bước 2 (Đặt giá trị):

  • ft = 26 12

Bước 3 (Kết quả):

  • 2,16667 feet

Có nghĩa là, 26 inch (in) bằng 2,16667 feet (ft)

Bảng chuyển đổi Inch (in) sang Feet (ft):

Inches(in) Feets(ft)
1 in 0.0833333 ft
2 in 0.166667 ft
3 in 0.25 ft
4 in 0.333333 ft
5 in 0.416667 ft
6 in 0.5 ft
7 in 0.583333 ft
8 in 0.666667 ft
9 in 0.75 ft
10 in 0.833333 ft
15 in 1.25 ft
20 in 1.66667 ft
25 in 2.08333 ft
30 in 2.91667 ft
35 in 2.91667 ft
40 in 3.33333 ft
45 in 3.75 ft
50 in 4.16667 ft
60 in 5 ft
70 in 5.83333 ft
80 in 6.66667 ft
90 in 7.5 ft
100 in 8.33333 ft